Kết quả tra cứu ngữ pháp của よわりこむ
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất