弱り込む
よわりこむ「NHƯỢC 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Làm yếu đi, làm nhụt đi

Bảng chia động từ của 弱り込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弱り込む/よわりこむむ |
Quá khứ (た) | 弱り込んだ |
Phủ định (未然) | 弱り込まない |
Lịch sự (丁寧) | 弱り込みます |
te (て) | 弱り込んで |
Khả năng (可能) | 弱り込める |
Thụ động (受身) | 弱り込まれる |
Sai khiến (使役) | 弱り込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弱り込む |
Điều kiện (条件) | 弱り込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 弱り込め |
Ý chí (意向) | 弱り込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 弱り込むな |
よわりこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よわりこむ
弱り込む
よわりこむ
làm yếu đi, làm nhụt đi
よわりこむ
làm yếu đi, làm nhụt, yếu đi.
Các từ liên quan tới よわりこむ
割り込む わりこむ
chen vào; xen ngang; chen ngang
割込む わりこむ
chen ngang; ngắt lời
回り込む まわりこむ
quấn quanh
坐り込む すわりこむ
ngồi xuống
座り込む すわりこむ
ngồi lì
眠りこむ ねむりこむ
Ngủ say
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc
tiếp đón; nhận cho ở trọ