Kết quả tra cứu ngữ pháp của よゐこのお夜食の時間ですよ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia