Các từ liên quan tới よゐこのお夜食の時間ですよ
この期に及んで このごにおよんで
đến lúc này
食事時間 しょくじじかん
giờ ăn
この間 このあいだ このかん
độ này
この世 このよ
dương gian
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, theo gương ai, sự thức canh người chết, thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy, đánh thức, làm hồi tỉnh lại, làm sống lại, làm náo động, làm dội lại, khêu gợi, gợi lại, thức canh
此の世 このよ
thế giới này, thế gian này
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.