Kết quả tra cứu ngữ pháp của よんでますよ、アザゼルさん。
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
ますように
Mong sao
N4
んですが
Chẳng là
N4
んです
Vì/Bởi vì
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?