Các từ liên quan tới よんでますよ、アザゼルさん。
sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào
chống, đỡ, phụ
many, a lot, much
呼び覚ます よびさます
đánh thức ai đó
người tham gia, người tham dự, tham gia, tham dự
なんでよつ なんでよっ
Why?, Why not?, What for?, What's wrong?
chữ số A, rập như (0, 1, 2...)
sự phân phát ; sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở ; sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng, công suất