Kết quả tra cứu ngữ pháp của よんチャンTV
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
いよいよ
Sắp/Ngày càng/Cuối cùng thì...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...