Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới よんチャンTV
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
何チャン なんチャン
kênh nào, kênh gì
連チャン れんチャン
liên tiếp (theo nghĩa tích cực)
チャン語 チャンご
ngôn ngữ tiếng trung hoa
Cチャン/Mバーカッター Cチャン/Mバーカッター
Dụng cụ cắt thép c/m.
歴青 れきせい チャン
asphalt, bitumen
荘 チャン しょう そう
ngôi nhà ở nông thôn
陳朝 ちんちょう チャンちょう
nhà Trần ( triều đại của Việt Nam)