Kết quả tra cứu ngữ pháp của よ・み・き・か・せ
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu