Các từ liên quan tới よ・み・き・か・せ
読み聞かせる よみきかせる
đọc to (cái gì đó) cho người khác nghe
sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, rác rưởi quét đi, lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, quét; vét, chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài, quét, quét sạch, cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn, cướp đi, lấy đi, quay ngoắt trở lại, quét lại thành đống, bay cất cánh (máy bay, chim), board, được phần lớn số phiếu, vớ tất, lấy hết
きみよう きみよう
kỳ diệu
読み書き よみかき
đọc sách và viết chữ
thuyết thông linh
tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ, phong tục đời xưa, việc đời xưa
cái giầm; cánh, cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, flipper, chèo bằng giầm, chèo thuyền bằng giầm, chèo nhẹ nhàng, lội nước, vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay, đi chập chững, canoe
hay cáu, nóng