Kết quả tra cứu ngữ pháp của らいたーのいし
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N2
にしたら
Đối với
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...