Kết quả tra cứu ngữ pháp của らいほうしゃ
N5
~がほしいです
Muốn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...