らいほうしゃ
Khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
Khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
Người đến thăm, người gọi, tươi, mát, mát mẻ

らいほうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らいほうしゃ
らいほうしゃ
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
来訪者
らいほうしゃ
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
Các từ liên quan tới らいほうしゃ
sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên, những người bắn cung
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở, kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ, đặt ra ngoài vòng pháp luật, cấm
người chủ, chủ nhân, thuyền trưởng
người bắt giam, tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)
ほにゃらら ほにゃらら
một cái gì đó, một cái gì đó hoặc khác
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
sự soi sáng; được soi sáng, sự sáng chói, tia sáng, ; sự rọi