Kết quả tra cứu ngữ pháp của らい予防法違憲国家賠償訴訟
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N4
づらい
Khó mà...