Các từ liên quan tới らい予防法違憲国家賠償訴訟
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
損害賠償訴訟 そんがいばいしょうそしょう
sự kiện cáo đòi bồi thường thiệt hại
国家賠償 こっかばいしょう
phát biểu những sửa chữa
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
賠償 ばいしょう
sự bồi thường.
国憲法 こっけんぽう こっけんほう
hiến pháp quốc gia