Kết quả tra cứu ngữ pháp của らくがき
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc