楽書き
らくがき「LẠC THƯ」
Gra-fi-tô

らくがき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らくがき
楽書き
らくがき
gra-fi-tô
落書き
らくがき
sự viết bậy bạ, sự viết bừa bãi
らくがき
chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc
Các từ liên quan tới らくがき
らくがき落とし らくがきおとし
dung dịch tẩy vết bẩn trên tường
落書き帳 らくがきちょう
sách phác họa
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
気が楽 きがらく
cảm thấy tốt, cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ dàng
きらきら輝く きらきらかがやく
chói lọi.
顔がきく かおがきく
có sức ảnh hưởng, có tầm ảnh hưởng
がら空き がらあき がらすき
trống
khí động lực học