Kết quả tra cứu ngữ pháp của らくがきっず
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N1
~によらず
~Bất kể là~
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì