Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới らくがきっず
いたずら書き いたずらがき
sự vẽ bậy
引きずって歩く ひきずってあるく
kéo lê.
chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc; mảnh giấy ghi vội vàng, viết nguệch ngoạc, viết tháu
図柄 ずがら
thiết kế; mẫu; mô hình
môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình
遣らずぼったくり やらずぼったくり
tất cả nhận và không cho
遣らずぶったくり やらずぶったくり
việc chỉ biết nhận lại mà không cho đi gì cả
đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra ; sự sáng tạo, vẽ phác, vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án