Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới らくがきっず
chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc; mảnh giấy ghi vội vàng, viết nguệch ngoạc, viết tháu
図柄 ずがら
thiết kế; mẫu; mô hình
môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình
đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra ; sự sáng tạo, vẽ phác, vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án
いたずら書き いたずらがき
sự vẽ bậy
chữ viết vội vàng
điệu, giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú, đổi giọng, đổi thái độ, với số tiền là năm triệu, làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) điều chỉnh, hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với, điều chỉnh làn sóng, lên dây, so dây, bắt đầu chơi ; bắt đầu hát
悪戯書き いたずらがき
chữ viết vội vàng