Kết quả tra cứu ngữ pháp của らくがん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N3
Chỉ trích
いくらなんでも
Dù gì đi nữa, dù thế nào đi nữa
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...