落雁
らくがん「LẠC」
☆ Danh từ
Một loại wagashi, được làm từ hỗn hợp bột gạo (ngũ cốc) nhào với mạch nha và đường, ép vào khuôn rồi sấy khô

らくがん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らくがん
落雁
らくがん
một loại wagashi, được làm từ hỗn hợp bột gạo (ngũ cốc) nhào với mạch nha và đường, ép vào khuôn rồi sấy khô
らくがん
hard candy
Các từ liên quan tới らくがん
沈魚落雁 ちんぎょらくがん
chim sa cá lặn (nói về vẻ đẹp)
沈魚落雁閉月羞花 ちんぎょらくがんへいげつしゅうか
vẻ đẹp chim sa cá lặn, hoa nhường nguyệt thẹn
ồn ào; vang vọng (âm thanh)
âm nhạc học
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, thái dương, cái căng vải
蘭学 らんがく
Hà Lan học (khoa học nghiên cứu về Hà Lan)
学ラン がくラン がくらん
đồng phục của học sinh nam