Kết quả tra cứu ngữ pháp của らくごえいが
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ