Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới らくごえいが
がらがら声 がらがらごえ
giọng thô ráp
腹ごしらえ はらごしらえ
lót dạ
身ごしらえ みごしらえ
vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài
娯楽街 ごらくがい
khu giải trí.
え辛い えがらい
chát, hăng, gây khó chịu
giọng the thé, người đàn ông có giọng the thé
鞍替え くらがえ
đổi việc; thay đổi nhà chứa (vũ nữ nhật,gái điếm...)
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch