Kết quả tra cứu ngữ pháp của らしんぎ
N4
すぎる
Quá...
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...