らしんぎ
Com, pa, la bàn, vòng điện, phạm vi, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm, đi hết một vòng, bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu, đi vòng quanh, bao vây, vây quanh, hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ, thực hiện, hoàn thành, đạt được

らしんぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らしんぎ
らしんぎ
com, pa, la bàn.
羅針儀
らしんぎ
kim chỉ nam