Kết quả tra cứu ngữ pháp của らしんばん
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...