羅針盤
らしんばん「LA CHÂM BÀN」
Kim chỉ nam
☆ Danh từ
La bàn
羅針盤
に
従
って
進
む
Đi theo hướng chỉ của la bàn
伝統的
な
航海
は
羅針盤
を
使
って
行
われる
Hàng hải truyền thống sử dụng la bàn trong những chuyến đi biển .

Từ đồng nghĩa của 羅針盤
noun
らしんばん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới らしんばん
羅針盤座 らしんばんざ
(chòm sao) la bàn
てんでんばらばら てんでばらばら
đa dạng, phong phú, khác nhau
(thể dục, thể thao), trọng tài, thể thao) làm trọng tài
縦しんば よしんば
ngay cả khi, mặc dù
người dạy, thầy giáo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trợ giáo
sự cảnh giác, sự thận trọng, sự cẩn mật, chứng mất ngủ
然らずんば しからずんば
nếu không phải vậy đâu
đầy đủ, hoàn toàn