Kết quả tra cứu ngữ pháp của ららぽーとTOKYO-BAY
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
ことから
Vì/Bởi
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...