Kết quả tra cứu ngữ pháp của らりる
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...