らりる
ラリる らりる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Trở nên say sưa

Bảng chia động từ của らりる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | らりる/ラリるる |
Quá khứ (た) | らりった |
Phủ định (未然) | らりらない |
Lịch sự (丁寧) | らりります |
te (て) | らりって |
Khả năng (可能) | らりれる |
Thụ động (受身) | らりられる |
Sai khiến (使役) | らりらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | らりられる |
Điều kiện (条件) | らりれば |
Mệnh lệnh (命令) | らりれ |
Ý chí (意向) | らりろう |
Cấm chỉ(禁止) | らりるな |
らりる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới らりる
瑠璃瓦 るりがわら
ngói lưu ly (loại ngói được phủ lớp men màu xanh ngọc bích)
車から降りる くるまからおりる
xuống xe.
ちらりと見る ちらりとみる
liếc.
取り散らかる とりちらかる
to be in a mess, to have things scattered here and there
取り調べる とりしらべる
để điều tra; khảo sát
瑠璃虎の尾 るりとらのお
beach speedwell, Veronica Longifolia
折鶴蘭 おりづるらん
St Bernard's lily (Chlorophytum comosum), ribbon plant, spider plant
きらりと光る きらりとひかる
ánh lên