Kết quả tra cứu ngữ pháp của らんちきさわぎ
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N4
すぎる
Quá...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...