らんちきさわぎ
Cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù, sự mua sắm lu bù, vui chơi mệt mài; chè chén lu bù

らんちきさわぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らんちきさわぎ
らんちきさわぎ
cuộc vui chơi miệt mài
乱痴気騒ぎ
らんちきさわぎ
tiếng ồn ào
Các từ liên quan tới らんちきさわぎ
空騒ぎ からさわぎ そらさわぎ
chẳng có chuyện gì mà cũng làm rối lên
どんちゃん騒ぎ どんちゃんさわぎ
dịp hội hè đình đám; cuộc đi chơi sôi nổi vui vẻ.
marshy land
わんさ わんさか
in swarms, in great crowds
小さ童 ちいさわらわ
small child (esp. a servant child in the Heian-period imperial palace)
correctly, properly, accurately
和らぎ やわらぎ
sự làm dịu bớt đi (đau khổ); sự giảm bớt; sự hòa bình
hội viên hội đồng