Kết quả tra cứu ngữ pháp của りくかいくうぐん
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N4
にくい
Khó...