陸海空軍
りくかいくうぐん「LỤC HẢI KHÔNG QUÂN」
☆ Danh từ
Lục, hải, không quân
陸海空軍
Lục quân, hải quân, không quân
陸海空軍
Lục quân, hải quân, không quân
陸海空軍
Lục quân, hải quân, không quân

りくかいくうぐん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りくかいくうぐん
陸海空軍
りくかいくうぐん
lục, hải, không quân
りくかいくうぐん
land, seand air forces
Các từ liên quan tới りくかいくうぐん
không lực, sức mạnh không quân
nhà chiến lược
US Army
land, sea, and air
chiến lược
sự giải trừ vũ khí hạt nhân
ずんぐりむっくり ずんぐりむっくり
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">người vừa lùn vừa mập</span>
胎内くぐり たいないくぐり
going through a cave, grass ring or the interior of a large Buddhistic statue, etc. (symbolizing rebirth)