Kết quả tra cứu ngữ pháp của りしん
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn