Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りしん
thần thánh
理神
りしんりつ
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
りしんろん
衿芯 えりしん
phần lõi cứng luồn vào trong cổ áo
射利心 しゃりしん
Sự trục lợi; sự làm tiền (cho lợi ích bản thân)
離心円 りしんえん
vòng tròn lập dị, lực li tâm
理神論 りしんろん
倫理審査 りんりしんさ
đánh giá đạo đức
倫理神学 りんりしんがく
moral theology