Kết quả tra cứu ngữ pháp của りつめんず
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N5
Mức nhiều ít về số lượng
ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...