立面図
りつめんず たつめんず「LẬP DIỆN ĐỒ」
Hình ảnh phía trước của một đối tượng
☆ Danh từ
Sự nâng cao

Từ trái nghĩa của 立面図
りつめんず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りつめんず
立面図
りつめんず たつめんず
sự nâng cao
りつめんず
sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên
Các từ liên quan tới りつめんず
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
つめ切り つめきり
cái bấm (móng tay).
phần trích, đoạn trích, trích, trích dẫn
雁爪 がんづめ がんずめ かりつめ
một người nhật cào
めんつゆ めんつゆ
nước dùng cho mì soba, mì udon
舌なめずり したなめずり
liếm môi, liếm một miếng
舌舐めずり したなめずり
liếm môi (trước khi ăn hay uống cái gì ngon)(nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thỏa mãn