Kết quả tra cứu ngữ pháp của りなかる!
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...