Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới りなかる!
成り掛かる なりかかる
to be on the verge, to be on the brink, to get close
成り掛ける なりかける
trên bờ vực, suýt nữa thì
成り代わる なりかわる
thay mặt, thay thế
成り変わる なりかわる
chuyển sang, thay đổi thành, trở thành
雷がなる かみなりがなる
sấm động.
雷が鳴る かみなりがなる
sấm sét rền vang
折り重なる おりかさなる
sự chồng chất
代わりになる かわりになる
to substitute for, to stand in for, to fill in for