Kết quả tra cứu ngữ pháp của りびんぐでっど!
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
及び
Và...
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa