Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới りびんぐでっど!
ぐびぐび ぐびりぐびり
(Uống) ừng ực
quả đầu
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy
có thể phóng ra, vật phóng ra (đá, tên, mác...), tên lửa
でんぐり返る でんぐりがえる
lộn nhào; lăn lông lốc; làm đảo lộn.
でんぐり返し でんぐりがえし
Trò chơi nhào lộn
ぐったり ぐたり ぐったり
mệt mỏi rã rời; mệt rã cả người; mệt lử; rã rời; rũ ra; rũ rượi
どっきりカメラ びっくりカメラ どっきりカメラ
máy ảnh thẳng thắn, cảnh quay camera thẳng thắn