Kết quả tra cứu ngữ pháp của りぼん連載作品の一覧
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức