Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連載 れんさい
sự phát hành theo kỳ; sự xuất bản theo kỳ
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
展覧品 てんらんひん
hàng triển lãm.
田んぼ関連商品 たんぼかんれんしょうひん
ruộng lúa, ruộng nước
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
のぼり用備品 のぼりようびひん
trang thiết bị dùng cho cờ hiệu, biển hiệu