Kết quả tra cứu ngữ pháp của りみくす@くりすます島
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…