Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すすり泣く すすりなく
khóc nức nở; khóc than; khóc thảm thiết
磨り崩す すりくずす
Cọ xát, chà xát; xoa hỏng
繰り回す くりまわす
đáo hạn ( chuyển hạn )
成りすます なりすます
mạo danh
くり返す くりかえす
lặp lại
成り済ます なりすます
đóng giả là, hoá trang là
取り澄ます とりすます
thản nhiên, lãnh đạm
薬罐 くすりかま
ấm đun nước, tình thế rất khó xử, việc rắc rối