Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すすり泣く すすりなく
khóc nức nở; khóc than; khóc thảm thiết
磨り崩す すりくずす
Cọ xát, chà xát; xoa hỏng
繰り回す くりまわす
đáo hạn ( chuyển hạn )
くり返す くりかえす
lặp lại
成りすます なりすます
mạo danh
成り済ます なりすます
đóng giả là, hoá trang là
取り澄ます とりすます
thản nhiên, lãnh đạm
すり身 すりみ
bột cá nghiền