Kết quả tra cứu ngữ pháp của りゅうそく(みずの)
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi