りゅうそく(みずの)
流速(水の)
Tốc độ nước chảy.

りゅうそく(みずの) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới りゅうそく(みずの)
流速(水の) りゅうそく(みずの)
tốc độ nước chảy.
watch stem
chảy máu chất xám+ Sự di cư của những nguời lao động có trình độ và tay nghề từ các nước nghèo sang các nước giàu hơn.
chứng phình mạch, sự phình to khác thường
蛟龍 みずちりゅう
mưa con rồng; che giấu thiên tài
水不足 みずぶそく
tưới nước sự thiếu; sự thiếu (của) sự cung cấp nước
海の藻屑 うみのもくず
phần mộ sũng nước (phép ẩn dụ)
味噌擂り坊主 みそすりぼうず
Một nhà sư cấp thấp làm những công việc vặt như nấu ăn ở chùa