Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りゅうそく(みずの)
流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流速(水の) りゅうそく(みずの)
りゅうず
watch stem
ずのうりゅうしゅつ
chảy máu chất xám+ Sự di cư của những nguời lao động có trình độ và tay nghề từ các nước nghèo sang các nước giàu hơn.
汗みずく あせみずく あせみづく
ướt đẫm mồ hôi
どうみゃくりゅう
chứng phình mạch, sự phình to khác thường
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
蛟龍 みずちりゅう
mưa con rồng; che giấu thiên tài
溜り(水の) たまり(みずの)
Đăng nhập để xem giải thích