Kết quả tra cứu ngữ pháp của りょうせいてき
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
きり
Chỉ có
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé