両性的
りょうせいてき「 LƯỠNG TÍNH ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Lưỡng tính

りょうせいてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りょうせいてき
両性的
りょうせいてき
lưỡng tính
りょうせいてき
lưỡng tính
Các từ liên quan tới りょうせいてき
ambidextrous (person)
như danh từ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lâu đài, nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao
tiệc lớn, thết tiệc lớn, ăn tiệc, dự tiệc
kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ
có lý trí, dựa trên lý trí, có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực, hữu tỷ, quần đàn bà bó ở đầu gối
hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
thuộc ngành giáo dục, để giáo dục, sư phạm
sự thiến, sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa